Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ropy
/'rəʊpi/
US
UK
Tính từ
(cũng như ropey) (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
xoàng, tồi
we
stayed
in
a
really
ropy
hotel
chúng tôi trọ tại một khách sạn xoàng thật sự
không được khỏe
I
am
a
bit
ropy
this
morning
sáng nay tôi không được khỏe lắm