Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rooted
/'ru:tid/
US
UK
Tính từ
như bén rễ vào, như chôn chân vào
he
stood
rooted
to
the
spot
in
terror
khiếp sợ quá nó đứng như chôn chân tại chỗ
ăn sâu
deep-rooted
prejudices
những thành kiến đã ăn sâu
có gốc rễ từ; bắt nguồn từ
an
economic
policy
that
is
rooted
in
Marxist
theory
một chính sách kinh tế bắt nguồn từ lý thuyết Mác-xít