Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
roomy
US
UK
adjective
For what appears to be a small car, it has a surprisingly roomy interior
spacious
capacious
commodious
large
sizeable
big
ample