Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rook
/ˈrʊk/
US
UK
noun
plural rooks
[count] a large, black European bird that is related to the crow
a piece in the game of chess that looks like a castle tower :castle
* Các từ tương tự:
rookie