Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ROM
/ˈrɑːm/
US
UK
noun
[noncount] :the part of a computer in which information that cannot be changed is stored - called also read-only memory, - compare ram; see also cd-rom
* Các từ tương tự:
romaine
,
Roman
,
Roman alphabet
,
Roman candle
,
Roman Catholic
,
Roman nose
,
Roman numeral
,
romance
,
Romance language