Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roller-skate
US
UK
verb
-skates; -skated; -skating
[no obj] :to skate on a flat surface with roller skates
I
had
never
roller-skated
until
last
week
.
* Các từ tương tự:
roller skate