Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
roller rink
US
UK
noun
plural ~ rinks
[count] chiefly US :an enclosed area with a smooth floor that is used for roller-skating