Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roe
/rəʊ/
US
UK
Danh từ
[bọc] trứng cá (cách viết khác hard roe)
sẹ (tinh dịch cá đực, cách viết khác soft roe)
Danh từ
(số nhiều roe, roes) (động vật)
con hoẵng (cách viết khác roe deer)
* Các từ tương tự:
roe deer
,
roe-corn
,
roe-stone
,
roebuck
,
roentgen
,
roentgen rays
,
roentgen-equivalent
,
roentgenization
,
roentgenogram