Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rocky
/'rɒki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] đá; như đá
a
rocky
outcrop
khối đá trồi lên
đầy đá, [có] nhiều đá
rocky
soil
đất nhiều đá, đất đầy đá
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
lung lay, không vững
this
chair
is
a
trifle
rocky
chiếc ghế này không vững lắm