Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
robust
/rəʊ'bʌst/
US
UK
Tính từ
khỏe; tráng kiện
a
robust
young
man
một người trẻ tuổi tráng kiện
mạnh; vững vàng
that
chair's
not
very
robust,
don't
sit
on
it
chiếc ghế ấy không thật vững, chớ ngồi lên đấy
thiếu tế nhị
a
rather
robust
sense
of
humour
một ý thức về hài hước hơi thiếu tế nhị
đậm, nồng (rượu)
* Các từ tương tự:
robustious
,
robustly
,
robustness
,
Robustness of an exchange rate regime