Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
robed
/ˈroʊbd/
US
UK
adjective
covered with a robe :dressed in robes
The
priests
were
robed
in
black
.
robed
monks