Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
riveting
/ˈrɪvətɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very exciting or interesting
The
movie
/
book
/
narrative
was
riveting.
a
riveting
story