Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rivet
/'rivit/
US
UK
Danh từ
đinh tán
Động từ
ghép bằng đinh tán
riveted
together
ghép với nhau bằng đinh tán
(thường ở dạng bị động) gắn chặt; cố định lại
we
stood
riveted
to
the
spot
chúng tôi đứng gắn chặt (như đóng đinh) tại chỗ
tập trung (sự chú ý); dán (mắt nhìn)
rivet
one's
eyes
on
(
upon
)
something
dán mắt nhìn vào cái gì
* Các từ tương tự:
riveter
,
riveting
,
riveting-hammer
,
riveting-machine
,
riveting-set