Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rile
/rail/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
chọc tức; làm nổi cáu
don't
get
rile
đừng nổi cáu
it
riles
me
that
he
won't
agree
nó không đồng ý, điều đó làm tôi nổi cáu