Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rigidity
/ri'dʒidəti/
US
UK
Danh từ
sự cứng
the
rigidity
of
a
metal
sự cứng của một kim loại
sự cứng nhắc
he
deplored
the
rigidity
of
her
views
anh ta phàn nàn về quan điểm cứng nhắc của cô