Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rigid
/'ridʒid/
US
UK
Tính từ
cứng
a
tent
supported
on
a
rigid
framework
một chiếc lều có khung cứng đỡ
cứng nhắc
a
man
of
very
rigid
principles
một người nguyên tắc cứng nhắc
rigid
discipline
kỷ luật cứng nhắc
* Các từ tương tự:
rigidity
,
rigidly