Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ridicule
/'ridikju:l/
US
UK
Danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo; sự giễu cợt
you
lay
yourself
open
to
ridicule
by
suggesting
such
a
plan
đề nghị kế hoạch như thế anh sẽ làm cho thiên hạ chế nhạo
he's
become
an
object
of
ridicule
nó đã trở thành cái đích cho người ta nhạo báng
Động từ
nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt
they
all
ridiculed
my
suggestion
tất cả cả bọn họ chế nhạo đề nghị của tôi