Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rhythm
/'riðəm/
US
UK
Danh từ
nhịp điệu (thơ, nhạc)
nhịp
the
rhythm
of
tides
nhịp thủy triều lên xuống
* Các từ tương tự:
rhythm and blues
,
rhythm method
,
rhythmic
,
rhythmic, rhythmical
,
rhythmical
,
rhythmically
,
rhythmics
,
rhythmise
,
rhythmist