Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rhino
/'rainəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc rhinos) (khẩu ngữ)
như rhinoceros
black
rhino
tê giác đen
rhino
horn
sừng tê giác
* Các từ tương tự:
rhinoceros
,
rhinology
,
rhinopharyngeal
,
rhinopharyngitis
,
rhinopharyns
,
rhinophore
,
rhinoreaction
,
rhinoscope
,
rhinoscopy