Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revolting
/rɪˈvoʊltɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :extremely unpleasant or offensive
a
revolting [=
disgusting
]
smell
The
bloody
scenes
in
the
movie
were
positively
revolting.