Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revere
US
UK
verb
He was revered as the founding father of British psychology
adore
adulate
reverence
venerate
worship
idolize
enshrine
sanctify
beatify
glorify
esteem
admire
respect
honour
* Các từ tương tự:
reverence