Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reverberate
/ri'vɜ:bəreit/
US
UK
Động từ
dội lại, vang lại
the
thunder
reverberated
across
the
valley
tiếng sấm vang dội suốt thung lũng
the
shocking
news
reverberated
round
the
world
(nghĩa bóng) tin gây sửng sốt ấy đã vang dội khắp thế giới