Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rev
/rev/
US
UK
Động từ
(-vv-)
[cho] quay nhanh (máy)
rev
it
up
to
warm
the
engine
cho máy quay nhanh để nó nóng lên
Danh từ
sự quay; vòng quay (của máy)
doing
4000
revs
per
minute
quay 4000 vòng mỗi phút
* Các từ tương tự:
Rev
,
revaccinate
,
revaccination
,
revalidate
,
revalorization
,
revalorize
,
revaluate
,
revaluation
,
revalue