Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
retention
/ri'ten∫n/
US
UK
danh từ
sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng
retention
of
one's
rights
sự sử dụng các quyền
sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ)
the
retention
of
flood
waters
việc chặn nước lũ
sự duy trì; sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện
his
extraordinary
powers
of
retention
khả năng nhớ lạ kì của anh ta
* Các từ tương tự:
Retention ratio
,
Retentions