Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retain
/ri'tein/
US
UK
Ngoại động từ
giữ, cầm lại
dykes
ratain
the
river
water
đê ngăn giữa nước sông
clay
soil
retains
water
đất sét giữ nước
vẫn giữ, vẫn nắm
these
roses
retain
their
scent
những hoa hồng này vẫn giữa hương thơm
retain
one's
composure
vẫn giữ bình tĩnh
nhớ
be
able
to
retain
dates
có khả năng nhớ được ngày tháng
(luật) thuê (luật sư) bằng cách trả tiền trước
* Các từ tương tự:
Retained earnings
,
retainer
,
retaining
,
retaining fee
,
retaining force
,
retaining wall