Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
ret
/ret/
US
UK
Ngoại động từ
giầm (gai, đay cho tróc sợi ra)
Nội động từ
bị ướt nhũn; bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
(viết tắt của returned) trở về (như retd)
Tính từ
(viết tắt của retired) về hưu (như retd)
* Các từ tương tự:
retable
,
retail
,
Retail banking
,
Retail price index (RPI)
,
retailer
,
retailing
,
retain
,
Retained earnings
,
retainer