Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restrain
/ri'strein/
US
UK
Động từ
kiềm chế, kìm, nén, dằn lại
restrain
one's
anger
nén giận
restrain
one's
tears
kìm nước mắt
I
must
learn
to
restrain
myself
kìm nén lại (không nói ra ý nghĩ của mình)
* Các từ tương tự:
restrained
,
restrainer
,
restraint