Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
restock
/,ri:'stɒk/
US
UK
Động từ
lại cho cái khác vào (thay những thứ đã dùng hay bán đi)
restock
the
library
shelves
with
new
books
lại cho lên giá sách ở thư viện những sách mới
restock
a
lake
with
fish
lại thả cá vào hồ