Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restful
/'restfl/
US
UK
Tính từ
tạo không khí nghỉ ngơi thoải mái; yên tĩnh
a
restful
Sunday
afternoon
một buổi chiều chủ nhật yên tĩnh
* Các từ tương tự:
restfully
,
restfulness