Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
respite
/'respait/
/'respit/
US
UK
Danh từ
thời gian nghỉ ngơi
work
without
respite
làm việc không nghỉ ngơi
sự hoãn (thi hành một bản án…)
the
office
will
be
shut
until
Monday
,
so
we
have
a
few
day's
respite
before
we
need
to
pay
the
rent
cơ quan đóng cửa cho đến thứ hai, nên chúng tôi có mấy ngày được hoãn trả tiền thuê