Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
respectful
/rɪˈspɛktfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :showing or having respect
a
respectful
manner
-
often
+
of
Children
should
be
respectful
of
their
elders
.