Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resourceful
/rɪˈsoɚsfəl/
/Brit rɪˈzːsfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :able to deal well with new or difficult situations and to find solutions to problems
a
resourceful
leader