Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
residue
US
UK
noun
The residue of the tatterdemalion force escaped into the forest
remainder
leftover
surplus
remains
rest
excess
dregs
residuum