Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resemble
/ri'zembl/
US
UK
Động từ
(không dùng ở dạng bị động)
resemble somebody, something; resemble in something
giống [với], trông giống [như]
a
small
object
resembling
a
pin
một vật nhỏ trông giống cái đinh ghim
he
resembles
his
brother
in
appearance
and
not
in
character
nó giống anh nó về diện mạo nhưng không giống về tính tình