Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
requite
/ri'kwait/
US
UK
Động từ
đền đáp, đáp lại
will
she
ever
requite
my
love
?
liệu nàng có bao giờ đáp lại mối tình của tôi không?
trả thù
requite
him
for
the
injury
he
has
done
me
trả thù nó về vết thương nó đã gây ra cho tôi