Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repulsive
/ri'pʌlsiv/
US
UK
Tính từ
ghê tởm, gớm guốc
a
repulsive
smell
một mùi ghê tởm
a
repulsive
person
một người ghê tởm
(vật lý) đẩy
repulsive
forces
lực đẩy
* Các từ tương tự:
repulsively
,
repulsiveness