Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repudiate
/ri'pju:dieit/
US
UK
Động từ
bác bỏ; cự tuyệt
repudiate
a
suggestion
bác bỏ một lời gợi ý
he
repudiated
my
offer
of
friendship
nó cự tuyệt lời cầu thân của tôi
(cũ) từ bỏ; bỏ
repudiate
a
son
từ bỏ một đứa con
repudiate
one's
wife
bỏ vợ
quỵt (một món nợ); không chịu hoàn thành (một nghĩa vụ)
repudiate
a
debt
quỵt một món nợ