Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reproduce
/ri:prə'dju:s/
/ri:prə'du:s/
US
UK
Động từ
sao lại, in sao, thể hiện lại
reproduce
a
colour
photograph
sao lại một bức ảnh màu
a
portrait
that
reproduces
every
detail
of
the
sitter's
face
một bức chân dung thể hiện lại mọi chi tiết trên mặt người ngồi mẫu
(sinh vật) sinh sản
ferns
reproduce [
themselves
]
by
spores
dương xỉ sinh sản bằng bào tử
* Các từ tương tự:
reproducer