Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repressive
/ri'presiv/
US
UK
Tính từ
[có tính chất] đàn áp tàn bạo; khắc nghiệt
repressive
measures
biện pháp đàn áp tàn bạo
* Các từ tương tự:
repressively
,
repressiveness