Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repent
US
UK
verb
She repented having reported him to the police. Now that the evil deed is done he can but repent
regret
feel
contrition
lament
bemoan
bewail
be
sorry
rue
feel
remorse
feel
remorseful
or
penitent
show
penitence
* Các từ tương tự:
repentant