Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
repayment
/ri'peimənt/
US
UK
Danh từ
sự trả lại; sự hoàn lại; món trả lại, món hoàn lại
repayments
can
be
spread
over
two
years
các món tiền hoàn lại có thể trải ra trong hai năm
sự đền đáp; ơn đền đáp