Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rep
/rep/
US
UK
Danh từ
(cũng repp)
vải [có] sọc nổi (để làm màn cửa, bọc nệm…)
Danh từ
(khẩu ngữ)
[người] đại diện thương mại; người chào hàng
Danh từ
(repertory nt)
lối biểu diễn tiết mục ngắn đa dạng (thay vì chỉ diễn một vở với những màn thay vai)
* Các từ tương tự:
Rep
,
repace
,
repacify
,
repack
,
repackage
,
repagination
,
repaid
,
repaint
,
repair