Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
renegade
/'renigeid/
US
UK
Danh từ
(xấu)
kẻ bội phản (đạo, đảng chính trị…)
kẻ phản loạn, kẻ sống ngoài vòng pháp luật
band
of
renegades
in
the
mountains
băng nhóm phản loạn trong rừng núi