Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rendition
/rɛnˈdɪʃən/
US
UK
noun
plural -tions
[count] a performance of something
a
moving
rendition
of
an
old
gospel
song
translation
a
new
rendition
of
the
text
in
English