Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remind
US
UK
verb
Remind me to set the clock back an hour tonight
prompt
cue
cause
to
remember
jog
the
memory
put
in
mind
of
* Các từ tương tự:
reminder