Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
remembrancer
/ri'membrənsə/
US
UK
Danh từ
kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa
City Remembrancer
đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...)
King's Remembrancer
nhân viên thu nợ cho nhà vua