Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remembrance
/ri'membrəns/
US
UK
Danh từ
sự nhớ, sự tưởng nhớ
have
no
remembrance
of
something
không nhớ điều gì
a
service
in
remembrance
of
those
killed
in
the
war
buổi lễ tưởng nhớ những người đã bỏ mạng trong chiến tranh
món quà lưu niệm
* Các từ tương tự:
Remembrance Sunday
,
remembrancer