Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remedy
/'remədi/
US
UK
Danh từ
thuốc; phương thuốc
a
popular
remedy
for
toothache
một phương thuốc dân gian chữa đau răng
(nghĩa bóng) phương cứu chữa
the
mistake
is
beyond
remedy
lỗi lầm không còn phương cứu chữa
Động từ
chữa, cứu chữa
remedy
injustices
chữa những điều bất công
the
situation
could
not
be
remedied
tình thế không có cách nào cứu chữa được