Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
religiously
/ri'lidʒəsli/
US
UK
Phó từ
[một cách] sùng đạo, [một cách] mộ đạo
[một cách] chu đáo, [một cách] cẩn thận
I
followed
the
instructions
religiously
tôi theo lời chỉ dặn một cách chu đáo