Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
relay
/'ri:lei/
US
UK
Danh từ
kíp, ca (ngựa, thợ…)
a
new
relay
of
horses
was
harnessed
to
the
cart
một kíp ngựa mới đã được đóng vào xe
work
in
relays
làm việc theo ca
cách viết khác relay race
xem
relay
race
cuộc chạy tiếp sức
thiết bị tiếp âm; chương trình tiếp âm
Động từ
(relayed)
tiếp âm
relay
a
broadcast
tiếp một buổi truyền thanh
* Các từ tương tự:
relay
,
relay race
,
relay station
,
relay-box
,
relaying